Share to:

MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY TRONG MÁU QUA ĐẦU NGÓN TAY NARITA LT-F21

Giá : 450.000 VNĐ

Đặt mua:

TỔNG QUAN VỀ MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY TRONG MÁU QUA ĐẦU NGÓN TAY NARITA LT-F21:

_ Máy Đo Nồng Độ Oxy Spo2 NARITA LT-F21 là một thiết bị y tế tiên tiến được thiết kế đặc biệt để đo độ bão hòa oxy trong máu (SpO2) và nhịp tim (PR) thông qua ngón tay, đem lại kết quả nhanh chóng và chính xác.

_ Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm bệnh viện, gia đình, trường học và trung tâm y tế. Với tính năng đơn giản và dễ sử dụng, người dùng có thể dễ dàng đặt ngón tay lên thiết bị và chờ đợi kết quả hiển thị trên màn hình một cách nhanh chóng.

_ Máy đo SpO2 NARITA LT-F21 được tích hợp công nghệ đo SpO2 và nhịp tim tiên tiến, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả đo. Màn hình hiển thị số lớn và rõ ràng giúp người dùng dễ dàng theo dõi nồng độ oxy trong máu và nhịp tim của người được đo.

_ Thiết bị còn được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, tiện lợi để mang theo bên mình, phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày hoặc trong các hoạt động y tế di động. Ngoài ra, máy đo SpO2 NARITA LT-F21 còn có tính năng tự động tắt nguồn sau khi không hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ của pin.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Thông tin hiển thị: Chế độ hiển thị
Độ bão hòa oxy trong máu (SpO2): OLED
Nhịp tim (PR): OLED
Chỉ số tưới máu (PI): OLED
Biểu đồ nhịp tim (dạng thanh): Hiển thị chế độ OLED dạng thanh
Đồ thị nhịp tim dạng sóng: OLED

THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPO2:

Giới hạn đo: 70% ~ 100% (độ phân giải 1%)
Độ chính xác: 80% ~ 100%: ±2%, 70%~79%: ±3%,dưới 70% không có giá trị
Cảm biến sensor: Ánh sáng đỏ (bước sóng 660 nm)
Tia hồng ngoại (bước sóng 880 nm)

THÔNG SỐ NHỊP TIM:

Giới hạn đo: 25 bpm ~ 250 bpm (độ phân giải 1 bpm)
Độ chính xác: ±1 bpm hoặc ±1% cho khoảng rộng hơn

CƯỜNG ĐỘ XUNG NHỊP:

Giới hạn: Đồ thị dạng thanh hiển thị liên tục, hiển thị càng cao càng cho thấy tim đập nhanh hơn.
Yêu cầu về pin
2 pin có thể hoạt động liên tục khoảng 20 giờ
Kích thước và khối lượng
Kích thước: 58 (chiều dài) x 36 (chiều rộng) x 33 (chiều cao) mm
Trọng lượng: Khoảng 50g (đã bao gồm 2 pin AAA)

CÔNG DỤNG:

– Đo nồng độ oxy trong máu Spo2 và nhịp tim thông qua đầu ngón tay của người cần đo, thích hợp sử dụng trong bệnh viện hay tại gia đình, trường học và ở các trung tâm y tế.
– Giúp phát hiện nhanh chóng hiện tượng thiếu oxy trong máu và nhịp tim bất thường để có những biện pháp xử lý kịp thời

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT:

– Đo chính xác SpO2, PR 
– Hiển thị SpO2 và PR dạng sóng, vạch 
– Sử dụng đơn giản và tiện lợi
– Màn hình LCD hiển thị màu rõ ràng, dễ đọc kết quả
– Hướng hiển thị có thể được thay đổi tự động, dễ xem
– Cảnh báo pin yếu
– Tiêu thụ ít điện năng; hai pin AAA được trang bị ban đầu có thể hoạt động liên tục trong 20 giờ
– Tự động tắt nguồn sau 5s không hoạt động
– Kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ (50g) giúp mang đi dễ dàng

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:

Các bước sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 và nhịp tim NARITA LT-F21

Bước 1: Lắp 2 pin AAA vào hộp pin trước khi đậy nắp pin.
Bước 2: Mở kẹp, đặt ngón tay vào khe kẹp sao cho đầu ngón tay chạm vào điểm tận cùng của máy. Lưu ý không được sơn móng tay, sử dụng móng tay giả hoặc mỹ phẩm trên ngón tay được đo. Đảm bảo móng tay không quá dài, để đầu ngón tay có thể che kín bộ phận cảm biến trong khe kẹp.
Bước 3: Nhấn nút nguồn để khởi động máy. Không cử động tay trong khi đo. Kết quả đo sẽ hiển thị trên màn hình sau vài giây.
Bước 4: Khi kết thúc đo, rút ngón tay ra, sau vài giây máy sẽ tự tắt.

CÁCH ĐỌC THÔNG SỐ:

SpO2 sẽ hiển thị dưới dạng số ở vị trí ghi chữ SpO2. Đơn vị đo tỉ lệ phần trăm (%). Phạm vi đo: 0-100%. Giá trị bình thường: 94-100%.
Nhịp mạch sẽ hiển thị dưới dạng số ở vị trí hình trái tim, hoặc vị trí ghi chữ PR. Đơn vị đo: lần/phút . Phạm vi đo: 0-254 lần/phút. Giá trị bình thường: 60-100 lần/phút (đối với người lớn, lúc nghỉ ngơi).

CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA MÁY:

– Người bệnh bị lạnh, huyết áp thấp
– Người bệnh cử động nhiều
– Đo ở mỗi có ánh sáng chiếu trực tiếp
– Người được đo SpO2 có sơn móng tay

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG:

– Người có hệ hô hấp tắc nghẽn vì các nguyên nhân: đờm, dãi, dịch, dị vật, co thắt, sưng nề.
– Người bị các vấn đề về phổi: khối u trong phổi, tắc mạch phổi.
– Người sống trong môi trường thiếu oxy: môi trường quá nóng, nhiều khói, không khí quá loãng.
– Máy đo oxy xung ngón tay có thể xác định chính xác SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) và PR (tốc độ xung), chỉ số SpO2 nhanh và đo xung. Theo dõi sức khỏe của các thành viên gia đình bất cứ lúc nào.
– Theo công nghệ ghi và quét xung âm lượng, công nghệ phát hiện bão hòa oxy quang điện được áp dụng. Máy đo oxy xung có thể đo độ bão hòa oxy xung và tốc độ xung thông qua ngón tay.
– Chỉ cần đặt ngón tay của bạn vào máy, nhấn nút thao tác và chờ đợi. Sau vài giây, bạn sẽ biết chính xác mức SpO2 và nhịp tim.
– Các hoạt động đơn giản và chỉ bằng một nút bấm. Loại bỏ các bước hoạt động rườm rà. Máy đo oxy cầm tay nhỏ, được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc sức khỏe tại nhà, văn phòng,vùng núi cao, chăm sóc sức khỏe thể thao và những nơi khác.

PHỤ KIỆN KÈM THEO:

– 01 Máy đo có màn hình LCD
– 02 Pin AAA 1.5V
– 01 Dây đeo
– Hướng dẫn sử dụng

*Lưu ý: Qúy khách vui lòng giữ giấy thẻ bảo hành trong hộp sản phẩm để được hỗ trợ tốt nhất.

THẬN TRỌNG:1. Không sử dụng máy đo độ bão hòa oxy trong máu kẹp đầu ngón tay cùng với thiết bị chụp MRI hoặc CT.
2. Nguy cơ cháy nổ: Không sử dụng máy đo độ bão hòa oxy trong máu kẹp đầu ngón tay trong môi trường dễ nổ.
3. Máy đo độ bão hòa oxy trong máu kẹp đầu ngón tay chỉ được sử dụng như một phương tiện hỗ trợ trong việc đánh giá bệnh nhân. Các bác sĩ nên chẩn đoán kết hợp với các biểu hiện và triệu chứng lâm sàng.
4. Kiểm tra ứng dụng cảm biến đo độ bão hòa oxy đầu ngón tay thường xuyên để đảm bảo rằng hệ tuần hoàn và da toàn thân của bệnh nhân đang ở trong tình trạng tốt.
5. Không kéo căng dây buộc trong khi sử dụng cảm biến đo độ bão hòa oxy đầu ngón tay. Điều này có thể gây ra hiện tượng đọc không chính xác hoặc da bị phồng rộp.
6. Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi thao tác.
7. Máy đo độ bão hòa oxy trong máu kẹp đầu ngón tay không thúc đẩy SpO2, nó không phải để theo dõi liên tục.
8. Sử dụng kéo dài hoặc tùy tình trạng của bệnh nhân có thể yêu cầu thay đổi vị trí cảm biến. Thay đổi vị trí cảm biến và kiểm tra tính toàn vẹn của da, tình trạng tuần hoàn và căn chỉnh chính xác ít nhất 2 giờ một lần.
9. Các phép đo không chính xác có thể do quá trình hấp tiệt trùng, khử trùng bằng ethylene oxide hoặc ngâm các cảm biến trong chất lỏng.
10. Nồng độ đáng kể của hemoglobin rối loạn (chẳng hạn như carboxyl-hemoglobin hoặc methemoglobin) có thể gây ra kết quả đọc không chính xác.
11. Thuốc nhuộm nội mạch như xanh indocyanine hoặc xanh methylen có thể gây ra kết quả đọc không chính xác.
12. Phép đo SpO2 có thể bị ảnh hưởng bất lợi khi có nhiều ánh sáng xung quanh. Vui lòng che chắn khu vực cảm biến (ví dụ: bằng khăn phẫu thuật hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp) nếu cần thiết.
13. Hoạt động đột ngột có thể gây ra việc đọc không chính xác.
14. Tín hiệu y tế với tần số cao hoặc nhiều do máy khử rung tim có thể dẫn đến việc đọc không chính xác.
15. Xung động tĩnh mạch có thể gây ra kết quả đọc không chính xác.
16. Có thể gây ra kết quả không chính xác khi vị trí của cảm biến và máy đo huyết áp nằm trên cùng một ống thông.
17. Hạ huyết áp, co mạch nghiêm trọng, thiếu máu trầm trọng hoặc hạ thân nhiệt có thể gây ra kết quả đọc không chính xác.
18. Có thể gây ra hiện tượng đọc không chính xác khi cho bệnh nhân sử dụng thuốc trợ tim sau khi ngừng tim hoặc khi bệnh nhân bị run.
19. Móng tay trắng hoặc móng tay sơn có thể gây ra việc đọc SpO2 không chính xác.
Tuân theo các quy định của địa phương và hướng dẫn tái chế liên quan đến việc thải bỏ hoặc tái chế thiết bị và các thành phần của thiết bị, bao gồm cả pin.

BẢO QUẢN:

– Để nơi khô ráo, thoáng mát, đảm bảo vệ sinh.
– Để xa tầm tay trẻ em 
– Tránh ánh nắng mặt trời, bảo quản ở nhiệt độ thường dưới 30 độ C.

LỜI KẾT:

Với độ chính xác cao, tính năng tiện lợi và độ tin cậy, máy đo nồng độ oxy Spo2 NARITA LT-F21 là một công cụ hữu ích trong việc đo và giám sát nồng độ oxy trong máu và nhịp tim, đồng hành cùng các chuyên gia y tế và người dùng cá nhân trong quá trình chăm sóc sức khỏe và theo dõi tình trạng sức khỏe của người dùng.

Thông tin hiển thị
Chế độ hiển thị
Độ bão hòa oxy trong máu (SpO2)
OLED
Nhịp tim (PR)
OLED
Chỉ số tưới máu (PI)
OLED
Biểu đồ nhịp tim (dạng thanh)
Hiển thị chế độ OLED dạng thanh
Đồ thị nhịp tim dạng sóng
OLED
Giới hạn đo
70% ~ 100% (độ phân giải 1%)
Độ chính xác
80% ~ 100%: ±2%, 70%~79%: ±3%,dưới 70% không có giá trị
Cảm biến sensor
Ánh sáng đỏ (bước sóng 660 nm)
Tia hồng ngoạỊ
(bước sóng 880 nm)
Giới hạn đo nhịp tim
25 bpm ~ 250 bpm (độ phân giải 1 bpm)
Độ chính xác
±1 bpm hoặc ±1% cho khoảng rộng hơn

Product Category

Đăng ký nhận bản tin mới nhất

CÔNG TY

LIÊN KẾT THÊM

THÔNG TIN LIÊN LẠC

 0868696060

THEO CHÚNG TÔI

Bản quyền © 2023-2024 Thiết Bị Y Tế 3CE.  
.
Thiết bị y tế